Tham khảo Cúp_NHK_(shogi)

  1. “NHK Terebi Shōgi Tōnamento” NHKテレビ将棋トーナメント [NHK TV Shogi Tournament] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  2. “Kōeki Shadan Hōjin Nippon Shōgi Renmei” 公益社団法人日本将棋連盟 [Japan Shogi Association] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. ngày 31 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  3. “NHK Hai Shōgi Tōnamento” NHK杯将棋トーナメント [NHK Cup Shogi Tournament] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  4. “Tokushū: Kore ga NHK Hai da!” 特集: これがNHK杯だ! [Special feature: This is the NHK Cup!]. 将棋フォーカス [Shogi Focus] (bằng tiếng Nhật). ngày 19 tháng 4 năm 2015. Sự kiện xảy ra vào lúc 14:31. NHK Educational TV. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2015.
  5. “Tokushū: NHK Haisen Midokoro Shōkai!” 特集: NHK杯戦 見どころ紹介! [Special feature: Introducing the high points of the NHK Cup!]. 将棋フォーカス [Shogi Focus] (bằng tiếng Nhật). ngày 10 tháng 4 năm 2016. Sự kiện xảy ra vào lúc 17:10. NHK Educational TV. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2016.
  6. “NHK Shōgi Tōnamento Gaiyō” [NHK Shogi Tournament outline] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. “NHK Terebi Shōgi Tōnamento no Shūtsujō Shikaku (Senbatsu Hōhō)” [NHK TV Shogi Tournament participation qualifications (selection process)] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “NHK Hai Shōgi Tōnamentosen Kako no Kekka” [NHK Cup Shogi Tournament past results] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2013. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. 1 2 3
  10. “Dai 49kai NHK Haisen Honsen” [49th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [JApan Shogi Association]. 1999. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. “Dai 50kai NHK Haisen Honsen” [50th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2000. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “Dai 51kai NHK Haisen Honsen” [51st NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2001. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “Dai 52kai NHK Haisen Honsen” [52nd NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2002. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Dai 53kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [53rd NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. “Dai 53kai NHK Haisen Honsen” [53rd NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2003. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. “Dai 54kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [54th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “Dai 54kai NHK Haisen Honsen” [54th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2004. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. “Dai 55kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [55th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “Dai 55kai NHK Haisen Honsen” [55th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2005. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. “Dai 56kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [56th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. “Dai 56kai NHK Haisen Honsen” [56th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2006. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “Dai 57kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [57th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “Dai 57kai NHK Haisen Honsen” [57th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2007. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “Dai 58kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [58th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. “Dai 58kai NHK Haisen Honsen” [58th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2008. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. “Dai 59kai NHK Hai Terebi Shōgi Tōnamento - Tōnamento Hyō” [59th NHK TV Shogi Tournament: Tournament Bracket] (bằng tiếng Nhật). NHK. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. “Dai 59kai NHK Haisen Honsen” [59th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2009. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. “2010nen 7gatsu 18nichi Dai 60kai NHK Hai 1kaisen Dai 16kyoku” [60th NHK Cup, Round 1 Game 18] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 18 tháng 7 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “2010nen 8gatsu Tsuitachi Dai 60kai NHK Hai 1kaisen Dai 18kyoku” [60th NHK Cup, Round 1 Game 18] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 1 tháng 8 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “2011nen 7gatsu 31nichi Dai 61kai NHK Hai 1kaisen Dai 18kyoku” [61st NHK Cup, Round 1 Game 18] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 31 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. “Dai 61kai NHK Haisen Honsen” [61st NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2011. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. “2012nen 7gatsu Yōka Dai 62kai NHK Hai 1kaisen Dai 14kyoku” [62nd NHK Cup, Round 1 Game 14] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 8 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “Dai 62kai NHK Haisen Honsen” [62nd NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2012. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  34. “2013nen 8gatsu Yokka Dai 63kai NHK Hai 1kaisen Dai 18kyoku” [63rd NHK Cup, Round 1 Game 18] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 4 tháng 8 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “Dai 63kai NHK Haisen Honsen” [63rd NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2013. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “2014nen 8gatsu Mikka Dai 64kai NHK Hai 1kaisen Dai 18kyoku” [64th NHK Cup, Round 1 Game 18] (bằng tiếng Nhật). NHK. ngày 3 tháng 8 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Dai 64kai NHK Haisen Honsen” [64th NHK Cup Tournament: Main] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟 [Japan Shogi Association]. 2014. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “2015 Nen 7 Gatsu 19 Nichi Dai 65 Kai NHK Hai Ikaisen Dai 16 Kyoku” [65th NHK Cup: Rd. 1, Game 16, ngày 19 tháng 7 năm 2015] (bằng tiếng Nhật). NHK-E. 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2015. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “2016 Nen 7 Gatsu 24 Nichi Dai 66 Kai NHK Hai Ikaisen Dai 17 Kyoku” [66th NHK Cup: Rd. 1, Game 17, ngày 24 tháng 7 năm 2016] (bằng tiếng Nhật). NHK-E. 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2016. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  1. The word kishi refers to shogi players officially awarded professional status by the JSA. Only amateurs strong enough to join and graduate from the JSA's Apprentice professional training school[ja] (奨励会, shōreikai?) are awarded kishi status and the rank of professional 4 dan.
  2. Most JSA professionals compete in "ranking leagues" (順位戦, jun'isen?). Performance in these leagues impacts the type of tournaments a professional can compete in as well as the salary and other monies (e.g., appearance fees, match fees, etc.) they receive from the JSA and others. There are five ranking leagues, or classes and games are held from June to March. Class A is the top class and the winner earns the right to challenge the reigning Meijin in the next Meijin title match. Professionals in classes B1, B2, C1 and C2 not only compete for promotion to the next highest class, but also to avoid demotion to the next lowest class. Professionals demoted from Class C2 become free class (フリークラス, furīkurasu?) professionals and must satisfy certain conditions before being allowed to rejoin Class C2. Failure to do so often leads to retirement.
  3. For example, a "(2)" next to a winner's name means that this was the second time they won the tournament.

Liên quan